Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn viridity” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / vi´riditi /, Danh từ: tính chất tươi trẻ, tính chất non dại, tính chất ngây thơ, màu xanh lục, màu lục,
  • Danh từ: tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc, tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, sôi nổi, nhiệt tình,...
  • / vi´riliti /, danh từ, tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết, tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông), tính chất đàn ông, tính rắn rỏi, tính hùng dũng, nam tính, Từ...
  • Danh từ: vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sự gay gắt, Nghĩa chuyên ngành: vị hăng, Từ...
  • / ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidness , hesitancy , indecision...
  • / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • / və'liditi /, Danh từ: (pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ, sự có căn cứ vững chắc, giá trị, Toán & tin: tính có hiệu...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ri´dʒiditi /, Danh từ: tính chất cứng; sự cứng nhắc, sự không linh động, sự không mềm dẻo, sự cứng rắn, sự khắc khe, sự nghiêm khắc, Toán &...
  • Danh từ: sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm,
  • / vi´siniti /, Danh từ: sự lân cận, sự tiếp cận, vùng phụ cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi, Toán & tin: lân cận, Hóa...
  • / vi´siditi /, tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính, Xây dựng: độ nhớt, tính nhớt, Cơ - Điện tử: độ nhớt, tính nhớt,...
  • / æ´riditi /, Danh từ: sự khô cằn, khô khan, Cơ khí & công trình: sự khô hạn, Xây dựng: sự khô khan, Kỹ...
  • tính hợp lý hội tụ,
  • cứng đơ mất não,
  • độ cứng từ,
  • độ cứng trong phương dọc,
  • độ cứng ngang, độ cứng trên phương ngang,
  • độ cứng chống xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top