Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waffle” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / 'wɔfl /, Danh từ: bánh quế (bánh ngọt nhỏ giòn làm bằng bột nhão có hoa văn hình vuông trên bề mặt, (thường) ăn khi uống xi rô), chuyện dông dài, Nội...
  • bảng có sườn mau,
  • / ræfl /, Danh từ: rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi, cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện), Ngoại động từ: bán hàng bằng cách xổ số,...
  • móng bè có sườn hai phương,
  • / 'wɔfl,aiən /, Danh từ: khuôn bánh quế,
  • / gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại động từ: lắp cựa sắt vào cựa gà,
  • bản sàn có sườn hai phương,
  • / 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng, Ngoại động từ: làm trở...
  • / 'jæfl /, như yaffil,
  • tấm có nhiều gờ,
  • / 'bæflbɔ:d /, danh từ, vách cảm âm,
  • đường tiêu năng, bể tiêu năng, tường tiêu năng, tường tiêu năng,
  • vách (ngăn) cách nhiệt,
  • cánh hướng nước xoáy,
  • như duffel,
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • / snæfl /, Danh từ: cương ngựa không có dây cằm, Ngoại động từ: buộc cương ngựa, (từ lóng) lấy, ăn cắp, nẫng, xoáy, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top