Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whack” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / wæk /, Danh từ: sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh, ( + at) (thông tục) sự thử, i'm prepared to have a whack at it, tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó, (thông...
  • / ræk /, Danh từ: (thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném lên bờ, và dùng làm phân bón..), (như) wreckage, Kinh tế:...
  • / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng, Nội động từ:...
  • / hæk /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), Ngoại động từ: Đốn, đẽo,...
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với (ai),
  • , Ăn gian audition - perfect mỗi bước nhảy :d
  • / 'hæksɔ: /, cưa [cái cưa kim loại], Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa kim loại,
  • Danh từ: rong biển tạt vào bờ,
  • / 'hæk,hæmə /, Danh từ: búa đập đá,
  • / 'hækwə:k /, Danh từ: công việc làm thuê; công việc viết văn thuê,
  • cưa tay (cắt sắt),
  • xe đẩy chở gạch đi sấy,
  • giũa hình lưỡi dao, giũa hình lưỡi dao,
  • búa đẽo gạch đá,
  • chuyển lùi,
  • Địa chất: chặt, đốn,
  • cái đục, cái cuốc chim,
  • cưa sắt,
  • máy cưa,
  • máy cưa cầm tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top