Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gnawings” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´nɔ:iη /, danh từ, sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cồn cào vì đói, sự giày vò, sự day dứt, tính từ, gặm, ăn mòn, giày vò, day dứt, Từ đồng nghĩa: adjective, the gnawings of...
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • vỏ cam nghiền,
  • bản vẽ ván khuôn,
  • bản vẽ chế tạo,
  • con mọt,
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • bản vẽ của nhà thầu,
  • bản vẽ tổng thể,
  • bản vẽ thân tàu,
  • bản vẽ thi công,
  • tài khoản rút tiền,
  • các bản vẽ phối hợp,
  • họa hình,
  • các bản vẽ thi công,
  • bản vẽ chế tạo,
  • bản vẽ kết cấu,
  • bản vẽ của nhà thầu đã được chấp nhận,
  • bản vẽ thi công, Địa chất: bản vẽ thi công,
  • sự trao đổi các bản vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top