Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goosed” Tìm theo Từ (1.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.253 Kết quả)

  • / ´gu:si /, danh từ, người ngốc nghếch, người khờ dại,
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • sự đẩy phụ,
  • / ´futid /, tính từ, có chân (dùng trong tính từ ghép), bare-footed, chân trần, four-footed, có bốn chân
  • / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng, Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người),...
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • / hu:ft /, tính từ, có móng,
  • / ´gu:bə /, danh từ, lạc ( (cũng) goober pea),
  • / ´gɔd¸send /, Danh từ: của trời cho, điều may mắn bất ngờ, Xây dựng: của trời cho, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành vòng, Nghĩa...
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • nhô ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top