Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hanaper” Tìm theo Từ (363) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (363 Kết quả)

  • / ´hændlə /, Danh từ: người điều khiển, người xử dụng (máy...), người huấn luyện võ sĩ quyền anh, Toán & tin: bộ quản lý, trình xử lý,...
  • / ˈmænәdʒər /, Danh từ: người quản lý; giám đốc, người chỉ đạo; ông bầu, Toán & tin: quản lý viên, Kỹ thuật chung:...
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • / 'kænəpei /, Danh từ: bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc, bánh mì trứng rán,
  • Danh từ: người chơi đàn hạc,
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´hæmpə /, Danh từ: cái hòm mây (để đựng thức ăn), Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, Ngoại động từ:...
  • người quản lý quỹ,
  • từ quản lý tới quản lý,
  • giám đốc khu vực, giám đốc phân khu,
  • giám đốc nhãn hiệu,
  • người quản lý cáp,
  • giám đốc phòng cho vay,
  • bộ điều khiển đĩa,
  • bộ xử lý lỗi,
  • người quản lý địa sản, người quản lý ruộng đất, viên cai quản (tài sản đất đai),
  • bộ xử lý phiếu, bộ xử lý thẻ,
  • bộ quản lý máy tính, giám đốc tin học,
  • bộ quản lý nội dung, bộ xử lý nội dung, trình quản lý nội dung, trình xử lý nội dung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top