Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hearers” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • chỗ tựa, thanh đỡ,
  • / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • / ´ʃiərə /, Danh từ: người xén lông cừu, máy cắt (bằng kéo), Kỹ thuật chung: máy cắt,
  • độc giả,
  • / ´ɛəris /, Danh từ: người thừa kế (nữ),
  • những cổ phiếu sáng giá,
  • / ´hi:tə /, Danh từ: bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục, Toán & tin: (vật lý ) dụng cụ...
  • Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer, thời gian chữa khỏi được mọi vết...
  • (viết tắt) của .here .is:,
  • / ´hi:və /, Danh từ: người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...), (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy, Kỹ thuật chung: đòn bẩy, Kinh...
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng lên, người chăn nuôi, người trồng trọt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top