Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jilted” Tìm theo Từ (1.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.182 Kết quả)

  • / ´siltid /, Tính từ: bị đọng bùn, Xây dựng: có bùn (thuộc bùn),
  • / ´tiltid /, Hóa học & vật liệu: bị nghiêng,
  • thép đã rèn,
  • xương cùng nghiêng phíatrước,
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • / gild /,
  • Danh từ: người tham gia đấu thương; người chiến sĩ, cơ cấu lật, máy lật, bàn lật nghiêng, cánh lật nghiêng,
  • / ´taitəld /, Tính từ: có tước vị, có danh hiệu quý tộc,
  • / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu: sự lung lay, Toán & tin: chập chờn,
  • / ´dʒɔintid /, Hóa học & vật liệu: bị phân phiến, Xây dựng: được ghép nối, được nối khớp, Kỹ thuật chung:...
  • / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế: cá đực có xẹ,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • chốt [cài chốt],
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • Tính từ: mạ vàng, giàu có, gilded youth, thanh niên giàu có, hào hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top