Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Labyrinthi” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ,læbə'rinθik /, như labyrinthian,
  • / 'læbərinθ /, Danh từ: cung mê, mê hồn trận, trạng thái rắc rối phức tạp, Đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong,...
  • / ,læbə'rinθain /, như labyrinthian, Toán & tin: (điều khiển học ) (thuộc) mê lộ, đường rối, Kỹ thuật chung: đường rối, mê lộ, Từ...
  • tĩnh mạch mê đạo,
  • mê đạo,
  • / ,læbə'rinθiən /, tính từ: (thuộc) cung mê, (thuộc) đường rối, rối ren phức tạp,
  • động mạch mê nhĩ,
  • mê đạo màng,
  • tĩnh mạch mê đạo,
  • cửa sổ tròn,
  • mất điều hoà mê đạo,
  • khối bên của xương sàn,
  • ổ chèn có cách, ổ chèn có nhiều gờ, đệm kín kiểu đường rối, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ,
  • sự đệm kín khuất khúc, sự đệm kín kiểu rối,
  • cửa tròn,
  • chỗ nối nghoằn nghèo,
  • mê xương cung,
  • vòng đệm khuất khúc, sự độn kiểu đường nối, vòng bít khuất khúc, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ,
  • mê đạo xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top