Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Left- handed” Tìm theo Từ (792) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (792 Kết quả)

  • / ´left¸hændid /, Tính từ: thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, Toán & tin: xoắn trái, (thuộc) hệ toạ...
  • / ´left¸hændə /, Danh từ: người thuận tay trái, cú đấm trái,
  • đường xoắn trái,
  • phép nhân bên trái,
  • Thành Ngữ:, left-handed marriage, cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân
  • đai ốc ren trái,
  • vít ren trái, vít ren ngược [ren trái],
  • mômen quay trái, mô-men ngược chiều kim đồng hồ,
  • quy tắc tay trái,
  • xoắn trái,
  • tinh thể quay trái,
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • tam diện định hướng bên trái,
  • hệ tọa độ trái,
  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • ánh sáng phân cực tròn quay trái, ánh sáng phân cực tròn tả truyền,
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top