Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pung” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong champion, (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
  • bộ đệm ping pong,
  • / bʌη /, Danh từ: (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng, Ngoại động từ: Đậy nút (thùng), (từ lóng) ném (đá...), Tính...
  • / piη /, Danh từ: ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...), Nội động từ: phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh...
  • / ´pju:ni /, Tính từ .so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển, yếu ớt, đáng thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / lʌη /, Danh từ: phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), Cấu trúc từ: good lungs , lung - power, Từ đồng nghĩa:...
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
  • / ´pju:nə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng,
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punter, (thể dục,thể thao) cú đá bổng,...
  • làm tiếp hợp, nút,
  • / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc, cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..),...
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • / pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi hôi, what a horrible pong  !, cái mùi khắm mới khủng khiếp làm sao!
  • / pæɳ /, Danh từ: sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm), Y học: chứng đau nhức, Từ đồng...
  • (pygo-) prefix chỉ mông.,
  • / ´pʌg /, Danh từ: (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog, mũi tẹt và hếch (như) pug-nose, (viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top