Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rebounding” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ri´zaundiη /, Tính từ: vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện..), Từ đồng nghĩa: adjective, resounding...
  • Danh từ: sự đúc lại, sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
"
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • đổi nợ, sự hoàn trả tiền, sự trả (nợ cũ) bằng mới, sự trả (nợ cũ) bằng nợ mới, vay nợ (mới) bằng nợ (cũ), vay nợ (mới) trả nợ (cũ), việc đảo...
  • viền lại [sự viền lại], Danh từ: sự buộc lại, sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe),...
  • / ´raundiη /, Danh từ: sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng), Xây dựng: sự lượn tròn, Cơ - Điện tử:...
  • điều khoản hoàn lại,
  • chi trả bằng trái phiếu mới, đảo nợ ngắn hạn thành dài hạn,
  • hoàn trả nợ trước hạn, sự hoàn trả trước, thanh toán tạm ứng trước,
  • tính dễ đổ khuôn (của vữa, bê-tông),
  • hộp giới hạn,
  • lỗi do làm tròn, sai số do làm tròn, sai số làm tròn, sai số quy tròn, sai số làm tròn, sai số (được) tính tròn,
  • đảo nợ dài hạn,
  • mặt biên,
  • ký hiệu giới hạn,
  • trái khoán để hoàn trả, trái phiếu đảo nợ,
  • độ nhào trộn,
  • mạch làm tròn,
  • Ước lượng giới hạn, một ước lượng về độ phơi nhiễm, liều dùng hoặc rủi ro cao hơn mức độ cao nhất hiện một người có thể thích ứng được. việc ước lượng giới hạn phơi nhiễm tỏ ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top