Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recharged” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ri:´tʃa:dʒ /, Ngoại động từ: nạp lại (bình điện, súng..), Xây dựng: sự nạp lại, bổ sung vào, nạp lại bổ sung, Cơ...
  • Tính từ: không có gánh nặng, không chở hàng nặng, không chất hàng nặng, (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội, không nạp...
  • tái nạp từ đất,
  • Ngoại động từ: biến đổi lần nữa, thay đổi lần nữa,
  • tốc độ nạp lại, khối lượng nước trên một đơn vị thời gian làm đầy hoặc làm đầy lại tầng ngậm nước.
  • / ´tʃa:dʒd /, Cơ khí & công trình: có (phụ) tải, được nạp điện, được nạp liệu, Điện lạnh: đã tích điện, Kỹ...
  • sự cấp nước nhân tạo, nạp nhân tạo,
  • sự bổ sung nước ngầm,
  • thời gian nạp lại,
  • giếng cấp nước,
  • sự ngấm tự nhiên,
  • vùng nạp lại, một vùng đất ở đó nước tiến đến tầng bão hoà do nước thấm qua bề mặt, ví dụ như nơi nước mưa thấm qua đất đến tầng ngậm nước.
  • vũng nạp lại,
  • hạt mang điện, hạt tải điện, hạt mang điện, Địa chất: hạt tích điện, charged particle trap, cái bẫy hạt mang điện
  • sự tích trữ nước ngầm,
  • sự tiếp nước cho lưu vực,
  • Thành Ngữ:, recharge one's batteries, (thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại sức khoẻ của mình
  • nguyên tử tích điện,
  • các hạt tích điện,
  • sự bổ sung cho tầng chứa nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top