Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reentered” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ʌn´entəd /, Tính từ: không ghi vào sổ sách; không đăng ký, không khai báo hải quan (hành lý), Kinh tế: chưa đăng ký, chưa khai, hàng hóa không kê khai,...
  • hệ đồng trục,
  • rôto treo,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, egocentric , egoistic...
  • thể tâm,
  • tâm mặt, diện tâm, face centered cubic, lập phương diện tâm
  • thể tâm,
  • giải thích tài khoản, nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo, tài khoản nợ chuyển qua,
  • đáy tâm,
  • (adj) lõi rỗng, rỗng,
  • tâm không gian, tâm thể,
  • vào cảng (dỡ hàng),
  • bốc hàng ra cảng,
  • tóp mỡ kỹ thuật rán ướt,
  • vòm 2 tâm,
  • ô mạng đáy tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top