Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reestraint” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / rɪˈstreɪnt /, Danh từ: sự kiềm chế, sự bị kiềm chế, sự gò bó, sự ràng buộc, sự câu thúc, sự giam giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận...
  • / ri:´entrənt /, Toán & tin: dùng lại được, tái lập, vào lại, lập lại, Kỹ thuật chung: lõm, lõm (góc), trở lại,
  • tiết chế tài chính,
  • sự ngàm trên phương ngang,
  • / ris´trein /, Ngoại động từ: ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh), hình...
  • sự ngàm chống xoay,
  • sự hạn chế ngân sách, những hạn chế ngân sách,
  • sự ngàm một phần, sự ngàm cục bộ,
  • sự ngàm hoàn toàn,
  • ngàm di động,
  • sự hạn chế tiền lương, voluntary wage restraint, sự hạn chế tiền lương tự nguyện
  • siết chặt lưu thông tiền tệ,
  • ngàm cứng,
  • ngàm đàn hồi, sự ngàm đàn hồi,
  • sự ngàm cứng ở đầu, sự ngàm ở biên,
  • sự khống chế vết nứt,
  • sự ngàm ở hai bên, sự ngàm trên phương ngang,
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top