Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remanded” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai làm cái gì, Toán & tin: trình nhắc, Kinh...
  • / ri´meində /, Danh từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Toán & tin: số dư,...
  • Tính từ: rõ rệt; hiển nhiên,
  • / ri'tɑ:d /, Tính từ: chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần, Nghĩa chuyên ngành: bị chậm, chậm dần, Nghĩa chuyên...
  • / ´remənet /, danh từ, phần còn lại, phần còn thừa, phần dư, (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử, Đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội),
  • / di´ma:ndə /,
  • lượng nhu cầu,
  • / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại động từ: gửi trả (một người tù) về trại giam để...
  • quảng cáo nhắc, quảng cáo nhắc nhở,
  • giấy báo nhắc (đóng tiền), giấy báo nhắc đóng tiền, thơ nhắc, thư nhắc,
  • trường chậm, trường trễ,
  • sự giũa chậm,
  • xi-măng có phụ gia làm chậm cứng,
  • sự mồi trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top