Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reputations” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / ,repju:'teiʃn /, Danh từ: tiếng (xấu, tốt...), sự nổi danh; danh tiếng, Xây dựng: uy tín, Kinh tế: danh tiếng, thanh danh,...
  • tiền bồi thường chiến tranh,
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, committee...
  • Danh từ: sự bò,
  • uy tín kinh doanh, uy tín làm ăn,
  • quy luật tài chính, điều lệ tài chính,
  • quy trình kỹ thuật,
  • điều lệ thương mại, thông thương, mậu dịch,
  • quy phạm nghiệm thu,
  • điều lệ ngoại hối,
  • điều lệ hối đoái,
  • tuân thủ các quy chế, quy định,
  • nội quy an toàn, quy tắc an toàn, tiêu lệnh an toàn, quy tắc bảo vệ an toàn,
  • quy trình công tác,
  • điều lệ tạm, quy định tạm,
  • quy tắc đo dung tải (tàu),
  • bồi thường chiến tranh,
  • quy định chi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top