Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shot-gun” Tìm theo Từ (3.317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.317 Kết quả)

  • bắn ở lớp phong hóa,
  • đầu hàn điểm,
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Danh từ: (thiên văn học) vết đen trên mặt trời (gây ra các rối loạn và nhiễu về điện cho thông tin bằng (rađiô)), (thông tục) nơi...
  • chạy ngắn, loại nhỏ, số lượng nhỏ, hành trình ngắn, quãng chạy ngắn, ngắn hạn, thời gian ngắn, short run cost function, hàm chi phí ngắn hạn, short run equilibrium, cân bằng ngắn hạn, short run equilibrium,...
  • Danh từ: quán rượu,
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • nóng lên đột ngột, quá nhiệt,
  • bộ ghép ba đixiben, bộ ghép khe ngắn, bộ ghép ribler,
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • vật đúc hụt, vật đúc rót thiếu,
  • chính sách ngắn hạn,
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn,
  • cân bằng ngắn hạn, thế cân bằng ngắn hạn,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • ống phóng điện tử xung nhanh,
  • Danh từ: bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào thứ sáu trước lễ phục sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top