Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TBC” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • như ticktack,
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ số khuếch đại trong transducer, hệ số khuếch đại trong transducer,
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • ,
  • / ei bi:'si:' /, Danh từ: bảng mẫu tự la mã, kiến thức sơ đẳng, nhập môn, viết tắt, công ty phát thanh truyền hình mỹ ( american broadcasting company), Ủy ban phát thanh truyền hình...
  • / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • / tek /, Danh từ: (từ lóng) thám tử, (thông tục) viết tắt của detective,
  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian,
  • bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, bộ hiệu chỉnh gốc thời gian,
  • bộ điều khiển buýt thẻ lệnh,
  • cổng,
  • hệ điện mã abc (dùng cho điện báo), hệ mật mã abc,
  • dụng cụ chèn tà vẹt, dụng cụ đầm balát,
  • cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • đau dây thần kinh sinh ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top