Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thyroidea” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • tuyếngiáp,
  • sụn giáp,
  • tuyến giáp,
  • vùng tuyến gìáp,
  • / ´θairɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, Danh từ: (giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển...
  • màng mạch, mạch mạc,
  • vùng tuyến giáp,
  • tuyếngiáp phụ,
  • syarteria thyroidea interior,
  • khuyết sụngiáp dưới,
  • tĩnh mạch tuyến giáp dưới,
  • tĩnh mạch tuyến giáp trên,
  • tuyến giáp phụ,
  • động mạch giãn nhất,
  • khuyết sụngiáp trên,
  • động mạch giáp trên,
  • lỗ tuyến giáp,
  • tĩnh mạch mạch mạc,
  • tĩnh mạch mạch mạc,
  • khe màng mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top