Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unreserve” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • / ¸ʌnri´zə:vd /, Tính từ: không dành riêng, không cấp trước cho một người nhất định, không hạn chế, hoàn toàn, không còn giữ lại cái gì, không dè dặt, không cởi mở (người),...
  • / ¸ʌndi´zə:vd /, Tính từ: không công bằng, không đáng; không xứng đáng, an undeserved punishment, một sự trừng phạt không công bằng
  • Tính từ: không được gìn giữ, không được bảo vệ, không được bảo quản,
  • / pri'zə:v /, Danh từ: trái cây được bảo quản; mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt, (số nhiều) kính phòng bụi, kính...
  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • / ʌn´ri:v /, Ngoại động từ: (hàng hải) tháo rút (dây, chão...), Nội động từ: (hàng hải) tuột (dây, chão...) tháo từ ròng rọc, tháo dây thừng,...
  • số dư không dành lại,
  • trạng thái không bảo quản,
  • Danh từ: ao nuôi cá, đầm nuôi cá,
  • đồ hộp mứt quả,
  • thực phẩm bảo quản với gia vị,
  • dải an toàn giữa,
  • số dự trữ bảo đảm (của quỹ rút tiền gửi),
  • dự trữ để trả dần,
  • dự trữ chung, tổng dự trữ,
  • dự trữ vàng,
  • dự trữ tiền bù phát hành (chứng khoán),
  • dự trữ để nộp thuế,
  • tiền dự trữ để trả nợ,
  • dự trữ bí mật, quỹ đen, tiền dự trữ mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top