Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wasp s” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • / wɔsp /, [viết tắt] ong bắp cày (mỹ), ( wasp, wasp) (từ mỹ, nghĩa mỹ) người anglo-saxon da trắng theo đạo tin lành ( white anglo-saxon protestant), Từ đồng nghĩa: noun, bee , hornet ,...
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • / 'wɔsp'weistid /, tính từ, thắt đáy lưng ong, có eo rất nhỏ (nhất là phụ nữ),
  • vhs siêu cấp,
  • / 'wɔspweist /, Danh từ: lưng ong,
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • / wisp /, Danh từ: ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ, ( + of) làn (khói); dải nhỏ, (động vật học) bầy chim bay, ( + of) người gầy, người nhỏ, Từ đồng...
  • / 'wɔspi /, Tính từ: Đầy ongg bắp cày,
  • ăng ten,
  • xem clofibrate.,
  • ruột non lợn,
  • bì giòn (lợn quay),
  • ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
  • méo chữ s,
  • phiên,
  • có thể dùng chung, có thể chia sẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top