Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waterdog” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • làm ngập nước, đánh chìm (tàu, thuyền), Ngoại động từ: làm ngập nước; đánh chìm (tàu), làm cho lầy lội, ngâm; đầm; làm ướt,...
  • / ´wɔ:tə¸bɔi /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa (bé) chở nước, (tiếng lóng) đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ,
  • Danh từ: sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), (kỹ thuật) sự cung...
  • sự đo trễ,
  • / ´wɔtʃ¸dɔg /, Toán & tin: mạch cảnh giới,
  • khu tưới, đoạn tưới,
  • bình tưới nước,
  • quán rượu,
  • ủy ban giám sát,
  • sự làm khô nước,
  • như watering-can,
  • ôtô rửa đường,
  • sự pha loãng vốn,
  • pha loãng cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu quá nhiều,
  • Danh từ: bình tưới, bình tưới,
  • Danh từ: xe tưới đường,
  • bộ định thời giám sát, đồng hồ báo hiệu,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán trọ; lữ điếm (cho xà ích),
  • Danh từ: vũng nước cho súc vật uống; hố nước, nơi có suối khoáng chữa bệnh, chỗ tàu ghé lấy nước, bãi biển (để tắm, nghỉ...
  • bể chứa nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top