Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-written” Tìm theo Từ (3.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.031 Kết quả)

  • hàng hóa bán chạy,
  • / 'ritn /, Động tính từ quá khứ của write: Tính từ: viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản, Cấu trúc từ:...
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • cam kết trên giấy, cam kết trên giấy tờ,
  • sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • hợp đồng thành văn, hợp đồng viết, thỏa ước bằng văn bản, thỏa ước thành văn bản, thỏa thuận bằng văn bản,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • sự cho phép trên giấy tờ văn bản, sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản,
  • phí bảo hiểm tính vào,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • viết bằng máy tính,
  • sự kể lại trên giấy,
  • thải,
  • sự xin bằng văn bản,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • do người dùng viết, user-written function, hàm do người dùng viết
  • trạng thái ghi,
  • hợp đồng thành văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top