Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Have occasion to” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3947 Kết quả

  • tanpopo
    06/08/17 07:12:30 4 bình luận
    We flirt with others, even fall in for the occasional fling, but coffee is mankind’s drug of choice, Chi tiết
  • Nguyễn Quỳnh
    26/08/16 01:40:51 7 bình luận
    And as the baby gets bigger and stronger, the movements will become much more powerful...and occasionally, Chi tiết
  • NGUYỄN NGỌC LAN
    15/03/16 04:44:39 0 bình luận
    Form of discipline to the violator: - Cut 100% bonus of 30/04, 02/09 occasion, salary of 13th month Chi tiết
  • Hoa Mỹ
    24/09/15 07:35:19 0 bình luận
    Cho e hỏi câu này dịch sao ạ " Accommodation blankets all vocations that can come underneath the Chi tiết
  • NGUYỄN NGỌC LAN
    16/03/16 02:51:04 1 bình luận
    Form of discipline to the violator: - Cut 100% bonus of 30/04, 02/09 occasion, salary of 13th month Chi tiết
  • todryan
    18/11/16 02:55:44 3 bình luận
    In many cases printers will have characteristics so similar to the reference printers that no additional Chi tiết
  • Sáu que Tre
    26/06/17 10:16:06 2 bình luận
    The barbers were both afraid to start a conversation, for fear that it would turn nasty. Chi tiết
  • phuongtaxi
    28/02/17 01:08:12 0 bình luận
    Tự diển ghi"Crow: black birds having a raucous call" Vì sao ở đây người ta dùng "having" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top