Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acquire knowledge” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • / ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được, hình thái từ: Xây dựng: thụ...
  • / 'nɒliʤ /, Danh từ: sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức, Toán & tin:...
  • / ə'kwaiə(r) /,
  • / ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên quan gì tới những nguyên nhân di truyền, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´kwaiə /, Nội động từ: ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra, ( + after, for) hỏi thăm, hỏi han, ( + for) hỏi mua; hỏi xin, Ngoại động từ: hỏi,...
  • kiến thức chung,
  • tri thức thực nghiệm,
  • sự nắm bắt tri thức, sự tiếp nhận tri thức, thu thập kiến thức,
  • kinh tế tri thức,
  • nguồn chất xám, nguồn tri thức,
  • mắc phải chứng loạn thị, loạn thị mắc phải,
  • tính trạng tập nhiễm,
  • thông tin điều khiển,
  • tri thức lĩnh vực, tri thức miền,
  • vùng kiến thức,
  • sự thu thập tri thức,
  • ngành nghề chất xám,
  • kiến thức thực hành, tri thức đủ để làm việc, tri thức đủ để làm việc, tri thức công tác,
  • kiến thức kinh doanh,
  • thường thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top