Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aweless” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´toulis /, tính từ, cụt (không có) ngón chân, hở (không bịt) mũi (giày), toeless shoes, giày hở mũi; giép
  • không thành mạng, webless continuum, continum không thành mạng
  • / 'eiklis /, Tính từ: không đau đớn, không đau xót,
  • / ´kɛəlis /, Tính từ: không để ý, không chú ý, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả, Toán & tin: không có nguyên nhân, Từ đồng...
  • Tính từ: không có mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, sightless , unseeing
  • / 'feislis /, Tính từ: vô danh, không có cá tính,
  • / 'aislis /,
  • / ´lɔ:lis /, Tính từ: không có pháp luật, không tôn trọng pháp luật, lộn xộn, hỗn độn, vô trật tự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'ju:slis /, Tính từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thông tục) kém, yếu, không thạo, i'm useless at maths, tôi rất...
  • Tính từ: không có đường đi (vùng),
  • continum không thành mạng,
  • giấy lọc không tàn,
  • ổ lăn không có vòng cách,
  • chất lượng không mong muốn, chất lượng không như mong muốn,
  • gương lò mù, gương lò không thông gió,
  • chất lắng không cặn, chất lắng không tro,
  • Danh từ: loại động vật (giống (như) cá) không hàm (thời nguyên thủy),
  • khoảng không có không khí,
  • phun sơn bằng áp lực, phun sơn nước,
  • Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top