Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be deprived” Tìm theo Từ (2.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.091 Kết quả)

  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • / di´preivd /, tính từ, hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, depraved culture, văn hoá đồi trụy, abandoned...
  • / dɪˈraɪvt /, Nghĩa chuyên ngành: được suy ra, Nghĩa chuyên ngành: được dẫn xuất, suy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, co-derived...
  • dẫn xuất, tập dẫn xuất,
  • / di´praiv /, Ngoại động từ: lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt, cách chức (mục sư...), hình thái từ: Từ đồng...
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • / di´preivə /,
  • Toán & tin: dẫn suất,
  • / di´traitid /, Tính từ (địa lý,địa chất): mòn, bị cọ mòn, bở ra, mủn ra, vụn ra, Kỹ thuật chung: mòn,
  • phương trình dẫn xuất,
  • chi phí phát sinh,
  • hàm dẫn xuất,
  • protein dẫn suất,
  • quy tắc dẫn xuất,
  • / di'preiv /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đồi...
  • dòng điện nhánh, dòng điện rẽ,
  • dữ liệu dẫn xuất,
  • năng lượng dẫn suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top