Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Box in” Tìm theo Từ (5.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.031 Kết quả)

  • hộp thư đến,
  • hộp kéo vào, hộp vào cáp,
  • / 'jæk-in-'ðə-bɔks /, Danh từ: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con), pháo hoa hộp, (kỹ thuật) kích vít, Toán...
  • sự đóng gói hai lần (túi nhỏ trong hộp), sự đóng gói hai lần (túi nhỏ trong hộp),
  • / bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan...
  • Thành Ngữ:, to bow in, gật đầu bảo ra; chào mời ai
  • hộp dầu hộp ổ trục,
  • trạm điện thoại công cộng,
  • tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
  • Thành Ngữ:, the boy in blue, người đôi lúc xử sự chẳng khác gì trẻ con
  • hộp cashey,
  • hộp lạnh, tủ lạnh, buồng lạnh,
  • hộp chứa giấy bướm,
  • Danh từ: (kỹ thuật) hộp tro,
  • hộp van,
  • hộp đấu dây, hộp đầu dây, hộp nối, hộp nối dây, ổ cắm,
  • hộp thập phân,
  • hộp thập biến, hộp thập tiến, hộp đo thập tiến,
  • hộp khế ước, hộp văn kiện,
  • hộp đồ thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top