Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Broken promise” Tìm theo Từ (1.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.465 Kết quả)

  • kí tự <hoặc>,
  • bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn (cái...
  • / ´broukn /, Động tính từ quá khứ của .break: Tính từ: bị gãy, bị vỡ, vụn, Đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược,...
  • Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên, ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược,...
  • Danh từ: (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn, người được hứa,
  • Danh từ: kẻ vi phạm lời cam kết,
  • Danh từ: sự vứt bỏ lời cam kết,
  • lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • hệ thống thông tin tại gia,
  • Danh từ: lời hứa vô điều kiện,
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / pri´sais /, Tính từ: rõ ràng, chính xác, (thuộc ngữ) đúng, đặc biệt, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn),
  • / prə'pəʊz /, Ngoại động từ: Đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích), Đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử,...
  • / prə´vaizou /, Danh từ, số nhiều provisos, provisoes: Điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...), Kinh...
  • công việc lò chợ, Địa chất: công việc lò chợ, công tác khai thác,
  • bánh mì vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top