Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bucklet” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • cửa hàng (hãng) lừa đảo,
  • nồi ngưng có phao hở,
  • gầu kéo, gàu máy xúc,
  • gàu máy nạo vét (mương, sông),
  • gàu treo,
  • gàu máy nâng, gáo nâng,
  • gầu máy xúc, gầu xúc,
  • cánh dẫn (tua-bin),
  • Danh từ: cái khoá giày,
  • gầu máy đào,
  • thùng đựng mẫu,
  • vít tăng đơ,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • đồng hồ đo buckley,
  • gàu máy trục,
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • vùng chứa bit,
  • ống dâng nước, ống dẫn nước,
  • máy trộn kiểu gàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top