Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clives” Tìm theo Từ (609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (609 Kết quả)

  • / faivz /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thể dục,thể thao) bóng ném,
  • bố vỏ xe, lớp bố vỏ xe,
  • / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / waivz /,
  • lòng chảy của sông,
  • / ´tʃaiv /, Danh từ: một loại lá thơm dùng làm gia vị, hẹ, cây hẹ, Kinh tế: hành,
  • Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • / klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / 'ɔliv /, Danh từ: (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu xanh ôliu, (như) olive-branch, khuy áo hình quả ôliu, ( số nhiều) thịt hầm cuốn, Tính...
  • / ´sivit /, Danh từ: (động vật học) con cầy hương ( (cũng) civet cat), chất xạ hương,
  • / lains /, các đường nét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top