Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contribute to” Tìm theo Từ (11.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.830 Kết quả)

  • / kən'tribju:t /, Động từ: Đóng góp, góp phần, Hình thái từ: Toán & tin: đóng góp, cộng tác, Xây...
  • / kən´tribjutə /, Danh từ: người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), Xây dựng: góp viên, Kinh tế:...
  • / kən´tributiv /, Kỹ thuật chung: có lợi cho, có tác dụng,
  • / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • vốn đã góp, vốn quyên tặng, vốn thực góp,
  • vốn được góp vượt giá danh nghĩa,
  • ,
  • ,
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top