Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Danse macabre” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / mə'kɑ:brə /, Tính từ: rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / mə 'kək /, Danh từ: khỉ,
  • Tính từ: có thể làm được; có thể chế tạo,
  • / mæns /, Danh từ: ( Ê-cốt) nhà (của) mục sư,
  • Danh từ: Điệu nhảy trang nghiêm của thế kỷ xix và xv,
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
  • / dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa học & vật liệu: đậm đặc, Toán &...
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • Địa chất: chất lỏng nặng, nước nặng,
  • / ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối,
  • không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu,
  • Danh từ: bữa trà có khiêu vũ,
  • tình trạng dạng đá vân,
  • danh sách nối vòng,
  • sự chèn chặt sít,
  • đá phiến đặc xít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top