Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do not want” Tìm theo Từ (4.483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.483 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn,
  • xin đừng khuấy động, xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh),
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • / wæηk /, Động từ: thủ dâm, Danh từ: sự thủ dâm, hành động thủ dâm, Hình Thái Từ:,
  • lật,
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • giấy thiếu hàng, giấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua),
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • / wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • / /pænt/ /, Danh từ: loại quần tây dài, sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, Ngoại động từ: nói hổn hển,
  • / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh từ: tập quán, thói quen, Từ đồng...
  • / wein /, Danh từ: (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, Nội động từ: khuyết (mặt...
  • khuyết (vật liệu gỗ),
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
  • (panto-) prefíx. see pan-,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top