Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw attention to” Tìm theo Từ (12.440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.440 Kết quả)

  • móc rút mẫu (khuôn),
  • giũa cạnh,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • / ´drɔ:¸wel /, danh từ, giếng sâu có gàu kéo,
  • ống vuốt, ống thúc,
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • Thành Ngữ:, to drag in, lôi vào, kéo vào
  • / əˌtɛnyuˈeɪʃən /, Danh từ: sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm, Cơ...
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • Thành Ngữ:, to drag on, lôi theo, kéo theo
  • Thành Ngữ:, to drag out, lôi ra, kéo ra
  • phần rút đáy, phần cất nặng nhất,
  • vít nâng,
  • Danh từ: máy làm độ dày sợi dệt giảm đi,
  • / ´drɔ:¸pleit /, danh từ, (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại),
  • cầu di động, cầu kéo, cầu mở được,
  • Thành Ngữ:, to drag up, lôi lên, kéo lên
  • Thành Ngữ:, to drawl out, nói lè nhè, nói giọng kéo dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top