Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn control” Tìm theo Từ (3.103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.103 Kết quả)

  • sự khống chế vết nứt,
  • sự điều chỉnh dòng điện, sự ổn định dòng điện,
  • sự quản lý không có người,
  • sự điều kiển hấp thụ,
  • chi tiết hiệu chỉnh, phần tử hiệu chỉnh,
  • điều khiển cao cấp,
  • sự điều khiển cánh liệng,
  • điều chỉnh độ cao,
  • điều khiển dịch lùi, điều khiển quay ngược,
  • đo đường đáy,
  • điều chỉnh trầm,
  • điều khiển nhị phân,
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • kiểm tra khoan,
  • rơle thời gian, thời khoảng,
  • sự khống chế bụi, điều chỉnh chống bụi, sự khử bụi,
  • sự điều khiển bằng điện, điều chỉnh bằng điện,
  • sự điều khiển bằng điện-khí nén,
  • kiểm soát bằng xây dựng, biện pháp kiểm soát những rủi ro về sức khoẻ và môi trường bằng cách đặt rào chắn ngăn vùng bị ô nhiễm với các vùng khác để hạn chế lây nhiễm.
  • bảo vệ môi trường (thiên nhiên), sự kiểm soát môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top