Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haste” Tìm theo Từ (526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (526 Kết quả)

  • cung cấp chất thải, luồng chất thải liên tục hay không gián đoạn đi vào lò đốt.
  • sự giảm thải, việc sử dụng phương pháp giảm nguồn thải, tái chế, hay chế biến phân nhằm ngăn ngừa và giảm phát sinh chất thải.
  • dòng chất thải, toàn bộ dòng thải rắn thải ra từ các hộ gia đình, cơ sở kinh doanh, cơ quan và nhà máy sản xuất. những chất thải này được tái chế, thiêu hủy trong bãi rác. hoặc các nhánh thải như...
  • lệnh bỏ qua, lệnh trống,
  • nước thải,
  • dầu bôi trơn thải,
  • khối chất thải, khối rác lấp đất,
  • khuôn chỉ dùng một lần (không thu hồi),
  • đống phế liệu, nón đá thải,
  • đầu ống thải,
  • phế liệu axit, axit thải bỏ,
  • chỗ đổ rác, bãi thải,
  • phế phẩm đúc, vật đúc hỏng, vật đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • kênh tháo nước thải, kênh xả,
  • van xả cặn, van xả chất thải, vòi xả,
  • máy nghiền chất thải,
  • đống đá thải, bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải, đống đá thải, đống quặng đuôi,
  • hồ dán, keo dán (sách),
  • nước thải sinh hoạt,
  • sự hao phí năng lượng, hao phí năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top