Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mew” Tìm theo Từ (401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (401 Kết quả)

  • sương ban mai,
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
  • vốn mới,
  • hàng mới đến, hàng mới ký gửi,
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • đoạn văn bản mới, đoạn văn mới,
  • cát làm khuôn mới, cát tơi,
  • cổ phiếu mới,
  • thời điểm mới, thời gian mới,
  • cửa sổ mới,
  • tài khoản mới mở,
  • bia lon,
  • cuộc gọi mới, dial new call, quay số cuộc gọi mới
  • học thuyết keynes mới,
  • Tính từ: mới tạo ra, mới lập ra, mới đập, mới đúc (tiền),
  • / ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng),
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • Tính từ: (tiếng địa phương) mới toanh,
  • / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây dựng: đẽo quanh, Kỹ thuật chung: gọt giũa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top