Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turning” Tìm theo Từ (1.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.342 Kết quả)

  • tốc độ quay tàu,
  • công việc tiện,
  • việc tiện tự động, sự tiện tự động,
  • sự tiện cam, sự tiện theo cam, sự tiện vấu,
  • sự tiện trên ụ rơvonve,
  • tiện kim loại,
  • sự tiện thô, tiện thô,
  • sự chuyển trang,
  • sự quay ra phía ngoài (chân vịt bên mạn),
  • lực quay,
  • động cơ quay,
  • cửa quay, cửa quay,
  • máy thuộc nhóm tiện (máy tiện đứng, máy doa ngang), máy tiện, máy tiện, máy thuộc nhóm tiện (tiện, doa …), máy tiện, crankpin turning machine, máy tiện cổ biên trục khuỷu
  • điểm chuyển, điểm xoay, điểm ngoặt, bước chuyển, bước ngoặt, điểm chuyển, điểm ngoặt, điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị), điểm ngoặt, điểm quay, Từ đồng nghĩa:...
  • tốc độ góc quay tàu khi lượn vòng, tốc độ quay trở,
  • tốc độ tiện, tốc độ quay,
  • lưu lượng rẽ,
  • vùng lượn, vùng chuyển ngoặt,
  • Danh từ: vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được,
  • đồ gá hiệu chuẩn, đồ gá sửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top