Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equal-sided” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • lực bằng nhau và ngược chiều nhau,
  • phương pháp hệ số bằng nhau,
  • không bằng,
  • các lần đo có độ tin cậy như nhau,
  • dao phay dạng chữ v, dao phay cân hai góc,
  • điều kiện bền đều,
  • thép góc đều cạnh,
  • không bằng,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • bình đẳng cùng có lợi,
  • nguyên tắc lợi ích đồng đều,
  • Thông dụng: có quan hệ bình đẳng,
  • trên hoặc bằng,
  • dầm bền đều, dầm chịu tải bền,
  • cơ hội tìm kiếm việc làm ngang nhau,
  • tổ hợp tăng ích đồng đều,
  • phép chiếu bản đồ đồng diện tích,
  • sự trao đổi những giá trị ngang nhau, trao đổi ngang giá,
  • quy tắc đồng diện tích maxwell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top