Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-and-square” Tìm theo Từ (11.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.353 Kết quả)

  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu,
  • bre / skweəd /, name / skwerd /, Tính từ: Được lấy bình phương, Được tạo thành hình vuông, được đẽo thành vuông (gỗ), được đóng khung, được viền, vát cạnh, (adj) được...
  • Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà địa...
  • ke định tâm,
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • vườn hoa (thành phố), vườn hoa nhỏ,
  • Danh từ: khăn vuông trùm đầu,
  • lỗ vuông (đặt chìa vặn),
  • hình ma phương,
  • Danh từ: ma phương, ma phương,
  • Danh từ: bình phương trung bình,
  • ekê gương phẳng, ê ke có gương, ê ke gương phẳng,
  • ê ke bằng tôn,
  • thước hỗn hợp, thước tách,
  • Danh từ: thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính,
  • Danh từ: (toán học) ma trận vuông,
  • cân bằng ngoại hối, sự cân bằng ngoại hối,
  • / ´swɛə¸ʃouldəd /, tính từ, có vai ngang (người),
  • đá hộc đẽo vuông vắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top