Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall on one’s knees” Tìm theo Từ (6.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.834 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees, quỳ gối
  • Idioms: to go down ( fall , drop ) on one 's knees, quì gối
  • tường gối,
  • Thành Ngữ:, to fall on one's sword, t? t?, t? sát
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • gọi sẽ đến ngay,
  • Thành Ngữ:, to fall on, nh?p tr?n, t?n công
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees to somebody, quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • cuộc gọi chung,
  • Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • giao dịch giá quy định (sở giao dịch hàng hóa),
  • nạp khi gọi, tải khi gọi,
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • / ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top