Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Felt in gut” Tìm theo Từ (7.638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.638 Kết quả)

  • tách bằng nung chảy, Kỹ thuật chung: rót ra,
  • / felt /, Danh từ: nỉ, phớt, ( định ngữ)làm bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, Ngoại động từ: kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng...
  • khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • nhập/xuất,
  • lắp vào, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • Thành Ngữ:, to put one's feet in it, làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • giao dịch đường ngắn,
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • phớt tẩm bitum,
  • nỉ cactông, phớt cactông,
  • phớt (trong) xây dựng,
  • các tông phớt,
  • phớt (bịt kín),
  • phớt tẩm dầu chưng, phớt tẩm dầu chưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top