Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frilly” Tìm theo Từ (801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (801 Kết quả)

  • bề mặt lưới,
  • cửa hút có lưới, ghi hút (gió), miệng lưới hút,
  • gỗ dán ba lớp, gỗ dán ba lớp,
  • lưới cửa sổ,
  • lỗ khoan xiên, lỗ khoan lệch,
  • đã trả dứt, đã trả xong toàn bộ,
  • / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, Ngoại động từ: làm đầy,...
  • Phó từ: như ill,
  • / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình:...
  • máy khoan gió, máy khoan khí nén,
  • máy khoan kiểu khí nén, khoan dùng khí nén, máy khoan dùng khí nén, Địa chất: búa khoan (dùng) khí ép (nén),
  • Địa chất: mũi khoan, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan ruột gà, choòng xoắn ốc,
  • sự khoan sâu,
  • / ´daiəmənd¸dril /, danh từ, khoan có mũi kim cương,
  • đầu cạp choòng, ống cặp mũi khoan,
  • Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • Địa chất: xe khoan tự hành,
  • sà lan khoan,
  • thép làm mũi khoan, thép mũi khoan, thép làm mũi khoan, Địa chất: thép khoan, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng, rock drill steel, thép mũi khoan đá
  • lưỡi ngang của mũi khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top