Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frilly” Tìm theo Từ (801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (801 Kết quả)

  • máy khoan rãnh, máy khoan dọc, dao phay rãnh,
  • máy khoan rung,
  • mũi khoan lòng máng, lưỡi khoan thìa (khoan đất mềm), mũi khoan thìa,
  • máy khoan kép, mũi khoan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát),
  • Danh từ: dê đực,
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • thiết bị khoan di động (kiểu xe con),
  • máy khoan kiểu nước, máy khoan kiểu thủy lực, máy khoan kiểu ướt, sự khoan ướt,
  • máy khoan xoay, choòng xoay, máy khoan xoay,
  • máy khoan để bàn, máy khoan bàn,
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
  • mũi khoan vành, mũi khoan vành, Địa chất: choòng có mũi khoan rời, choòng rời,
  • / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ đồng nghĩa: verb, dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger...
  • búa khoan lấy lõi, búa khoan cột, máy khoan gắn trên cột,
  • Danh từ: Điều lệ tập luyện, lý thuyết quân sự,
  • hầm khoan,
  • độ sâu lỗ khoan,
  • tháp khoan,
  • khoan dùng tay, Địa chất: khoan (dùng) tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top