Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get away” Tìm theo Từ (3.306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.306 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • tốc độ cất cánh,
  • Thành Ngữ:, to get away clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
  • đi ra biển, nhổ neo, rời bến,
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
"
  • Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
  • Thành Ngữ:, to get away with murder, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • khởi hành, lên đường, Thành Ngữ:, to get under way, lên du?ng, kh?i hành, nh? neo; kh?i công
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • cuốn đi,
  • trượt ngang khi quay vòng, Kỹ thuật chung: làm đứt đoạn,
  • làm rời ra, vụn ra, làm vụn ra, rời ra,
  • dọn đi, Kỹ thuật chung: lấy đi,
  • được chuộc lại trước kỳ hạn, được thực hiện đối với người có chứng khoán, được yêu cầu giao ngay,
  • nóng chảy hoàn toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top