Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the run-around” Tìm theo Từ (9.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.021 Kết quả)

  • chạy vòng quanh,
  • chạm đất (tàu), làm mắc cạn, làm chạm đất (tàu), mắc cạn,
  • sự chạy trên mặt đất, sự chạy lấy đà, sự chạy theo đà,
  • ống ruột gà xoắn quanh,
  • Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động
  • báo động, báo nguy,
  • sự sụt lở đất,
  • mắc cạn,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • âm thanh trực tiếp,
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • đi cáp,
  • chạy máy nạo,
  • quét bằng bàn chải sắt,
  • Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức
  • Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp...
  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • xu hướng thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top