Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Groveling” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • hoạt tải, tải trọng di động,
  • tay máy di động,
  • giàn giáo lăn, sàn công tác,
  • kính đỡ động, lunet di động, giá đỡ di động,
  • ống dẫn sóng chạy,
  • bộ ròng rọc động, puli di động,
  • đồ xoa mặt, dụng cụ trát,
  • ăng ten sóng chạy,
  • manhetron sóng chạy,
  • bộ khuếch đại sóng chạy,
  • máy sấy có dây đai sàng,
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • cần trục cầu chạy,
  • động cơ trường chạy,
  • buồng phun sơn di động,
  • động cơ sóng chạy,
  • bộ lọc băng chạy, thiết bị lọc băng di chuyển,
  • rải sỏi đường,
  • sóng lan truyền ngược, sóng chạy ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top