Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang up one” Tìm theo Từ (7.508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.508 Kết quả)

  • treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa: verb, hang
  • / ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự treo, sự dừng đột ngột, Cơ - Điện tử: sự treo,...
  • / ¸wʌn´ʌp /, tính từ, Ở địa vị ưu thế,
  • bị mắc kẹt, bị treo,
  • / ´bæηg¸ʌp /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường,
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • gác máy,
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • bị "pan", bị hỏng xe,
  • sự xếp lớp thủ công, cách dự trữ bằng tay, cách dự trữ thủ công,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh từ: người tự lực, sự tự lực,
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • vùng đốt nóng sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top